NGÀY GIỜ CÔNG THÁNG 05
STT | Họ và tên | Phép
riêng |
Phép chế độ | Không phép | Trễ
( 5 phút trở lên) |
Ngày
Từ ngày… đến hết ngày… |
Lý do | Ghi chú |
1 | Hứa Thị Nhung | 10 | 01/05/2018-10/05/2018 | Thủy đậu,việm họng | ||||
2 | Nguyễn Thị Bích Vân | 1 | 04/05/201/8 | Đưa mẹ đi mổ |