Ngày giờ công tháng 01-2018

NGÀY GIỜ CÔNG

THÁNG 01/2018

STT Họ và tên Phép riêng Phép chế độ Không phép Trễ
( 5 phút trở lên)
Ngày
Từ ngày…đến hết ngày…
Lý do Ghi chú
1 Lưu Huỳnh Thanh Trà  1        23/01/2018  Việc riêng  
2  Trần Xuân Mạnh  2       17/01/2018 – 18/01/2018 Việc riêng  
3  Nguyễn Thị Kim Thảo         09/01/2017 – 09/07/2018 Hậu sản  
4 Trịnh Thị Ngọc Nhân  1       03/01/2018  Việc riêng  
5  Vũ Cẩm Tú   2     11/01/2018 – 12/01/2018  Khám bệnh  
6  Vũ Cẩm Tú   2     02/01/2018 – 03/01/2018 Khám bệnh  
7  Lê Thị Nam 2        06/01/2018 – 07/01/2018 Việc gia đình  
8 Vũ Cẩm Tủ   4     08/01/2018 – 11/01/2018 Nhập viện  
9  Nguyễn Văn To  2       02/01/2018 – 03/01/2018 Việc gia đình  
10  Thẩm Thị Hương  2       16/01/2018 – 17/01/2018 Việc gia đình  
11  Võ Bằng Nhuận 1       09/01/2018 Việc gia đình  
12